Việt
khuynh hưđng
xu hướng
xu thế
chiểu hưóng
khao khát
ưdc mong
Đức
Tendenz
Tendenz /f =, -en/
khuynh hưđng, xu hướng, xu thế, chiểu hưóng, khao khát, ưdc mong; ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý.