TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tendenz

xu hướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuynh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểu hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong trào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiêng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngã về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ tendenz

chiều hưdng tăng lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tendenz

tendency

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

trend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

barometric tendency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressure tendency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tendenz

Tendenz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drucktendenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftdrucktendenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barometrische Tendenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
~ tendenz

Haussestimmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ tendenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tendenz

tendance barométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tendance de la pression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Preise haben eine steigende Tendenz

giá cả có xu hướng tăng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drucktendenz,Luftdrucktendenz,Tendenz,barometrische Tendenz /SCIENCE/

[DE] Drucktendenz; Luftdrucktendenz; Tendenz; barometrische Tendenz

[EN] barometric tendency; pressure tendency

[FR] tendance barométrique; tendance de la pression

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tendenz /[ten'dents], die; -, -en/

khuynh hướng; xu hướng; xu thế; chiều hướng (Entwicklungslinie);

die Preise haben eine steigende Tendenz : giá cả có xu hướng tăng.

Tendenz /[ten'dents], die; -, -en/

(meist Pl ) phong trào; xu hướng (Strömung, Richtung);

Tendenz /[ten'dents], die; -, -en/

ý định; dự định; sự nghiêng về; sự hướng về; sự ngã về (Hang, Neigung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tendenz /f =, -en/

khuynh hưđng, xu hướng, xu thế, chiểu hưóng, khao khát, ưdc mong; ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý.

Haussestimmung,~ tendenz /f =, -en/

chiều hưdng tăng lên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tendenz

tendency

Tendenz

trend