TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trend

dáng điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xu hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xu thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dần tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xu hướng sôi lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhận dạng dáng điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tìm phương vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hiệu chỉnh dạng vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trend

 trend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tendency to reboil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gesture recognition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 posture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radio direction finder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spot shape corrector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 species

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trend

dáng điệu

 trend

xu hướng

 trend

xu thế

 trend /điện lạnh/

sự dần tới

tendency to reboil, trend

xu hướng sôi lại

gesture recognition, posture, trend

nhận dạng dáng điệu

Dáng nghiêng của các ký tự trong một phông. Ký tự italic nghiêng về bên phải, nhưng thuật ngữ italic đã bị các thợ in thủ cựu dành riêng cho kiểu chữ serif thiết kế theo đặt hàng (đối lại phương pháp in điện tử).

radio direction finder, sense, trend

máy tìm phương vô tuyến

spot shape corrector, species, style, trend, view

bộ hiệu chỉnh dạng vết