TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 posture

dáng điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dáng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhận dạng dáng điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 posture

 posture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gesture recognition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 posture

dáng điệu

 posture

dáng đứng

gesture recognition, posture, trend

nhận dạng dáng điệu

Dáng nghiêng của các ký tự trong một phông. Ký tự italic nghiêng về bên phải, nhưng thuật ngữ italic đã bị các thợ in thủ cựu dành riêng cho kiểu chữ serif thiết kế theo đặt hàng (đối lại phương pháp in điện tử).