TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tendency to reboil

xu hướng sôi lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tendency to reboil

tendency to reboil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tendency to reboil

Blähungsvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufkochneigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

tendency to reboil

aptitude au rebullage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tendance au rebullage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tendency to reboil, trend

xu hướng sôi lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufkochneigung /f/SỨ_TT/

[EN] tendency to reboil

[VI] xu hướng sôi lại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tendency to reboil /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Blähungsvermögen

[EN] tendency to reboil

[FR] aptitude au rebullage; tendance au rebullage