TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 species

loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm trù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục phạm trù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khóa điều khiển phân loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hiệu chỉnh dạng vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 species

 species

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axis of category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sort control key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spot shape corrector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 species

loại (hóa chất)

 species /y học/

thuốc thang

 species

loài

 species

loài, loại, phạm trù

rate, sort, species

suất, hạng

axis of category, species

trục phạm trù

sort control key, species, type

khóa điều khiển phân loại

spot shape corrector, species, style, trend, view

bộ hiệu chỉnh dạng vết