species
loại (hóa chất)
species /y học/
thuốc thang
species
loài
species
loài, loại, phạm trù
rate, sort, species
suất, hạng
axis of category, species
trục phạm trù
sort control key, species, type
khóa điều khiển phân loại
spot shape corrector, species, style, trend, view
bộ hiệu chỉnh dạng vết