Việt
chiều giao thông
Anh
direction of traffic
direction
Đức
Verkehrsrichtung
Verkehrsrichtung /f/Đ_SẮT/
[EN] direction of traffic
[VI] chiều giao thông
direction, direction of traffic /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/