indication /xây dựng/
mốc chỉ dẫn
indication /điện/
sự kí hiệu
indication
chỉ định (trong y học)
indication /y học/
chỉ định (trong y học)
indication
sự chỉ ra
indication
đèn hiệu chỉ dẫn
indication /xây dựng/
đèn hiệu chỉ dẫn
indication /toán & tin/
sự chỉ ra
indication /điện/
sự chỉ thị
direction, indication
sự chỉ dẫn
port designation, indication /toán & tin/
sự chỉ định cổng
welerstrass's criterion, cue mark, denotation, feature, flag, indication
dấu hiệu vây trát (về hội tụ đều của chuỗi hàm số)