Việt
ban quản lý
ban lãnh đạo
ban điều hành
ban quản trị
ban chỉ huy
ban cô' vấn
Anh
management team
management board
management
Đức
Verwaltung
Geschäftsführung
Management
Führungsgremium
Management /[‘masnid3mant], das; -s, -s/
ban lãnh đạo; ban quản lý; ban điều hành; ban quản trị;
Führungsgremium /das/
ban lãnh đạo; ban quản lý; ban chỉ huy; ban cô' vấn;
[EN] management (board)
[VI] ban quản lý
management board /điện/
Verwaltung f; ban quản lý nhà dát Hausverwaltung f