Việt
ban lãnh đạo công ty
ban quản lý
công việc văn phòng
hội đồng
sự quản trị
sự điều hành một đơn vị kinh doanh
hội đồng quản trị
Anh
management
Đức
Geschäftsführung
Verwaltung
Pháp
administration
Geschäftsführung,Verwaltung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Geschäftsführung; Verwaltung
[EN] management
[FR] administration
Geschäftsführung /die (o. PL)/
sự quản trị; sự điều hành một đơn vị kinh doanh;
ban lãnh đạo công ty; hội đồng quản trị (công ty);
Geschäftsführung /f =, -en/
công việc văn phòng, ban lãnh đạo công ty, hội đồng
[EN] management (board)
[VI] ban quản lý