Việt
văn phòng
phòng giấy
bàn giấy
ban quản trị
nơi làm việc
Anh
office
Đức
Büro
Büro /n -s, -s/
1. văn phòng, phòng giấy, bàn giấy, ban quản trị; 2. nơi làm việc; ins - gehen đi làm.
Büro /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] office
[VI] văn phòng