Việt
án thư
cái bàn giấy
bàn viết
Đức
Sekretär
Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/
cái bàn giấy; bàn viết; án thư;
- dt. (H. án: bàn; thư: sách) Bàn dùng để xếp sách: án thư sơn son thếp vàng nguy nga (Tố-hữu).