TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công nhân viên

công nhân viên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô nhân viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

công nhân viên

 personel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công nhân viên

Personal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angestellter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công nhân viên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Angestellte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Versorgung der Mitarbeiter (soziales Ziel)

Chăm lo công nhân viên (mục đích xã hội)

Sie sind die Unfallversicherungsträger für den öffentlichen Dienst.

Là cơ quan bảo hiểm tai nạn cho công nhân viên nhà nước CHLB Đức.

Dazu gehören beispielsweise die Buchhaltung, die Abwicklung von Geschäften mit Lieferanten und Herstellern, die Personalplanung sowie die Lohn- und Gehaltsabrechnung. 3.1.2 Aspekte der Betriebsorganisation

Thí dụ như kế toán, thực hiện các giao dịch với những nhà cung cấp phụ kiện và hãng sản xuất xe, lập kế hoạch nhân sự và thực hiện việc tính lương cho công nhân viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der kaufmännische Angestellte

nhân viên bán hàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Personal /n -s/

sô nhân viên, công nhân viên, biên chế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angestellte /der u. die; -n, -n/

nhân viên; viên chức; công nhân viên;

nhân viên bán hàng. : der kaufmännische Angestellte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 personel

công nhân viên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công nhân viên

Personal n, Angestellter m; công nhân viên nhà nước Staatsbeamter m