Việt
cá nhân
riêng
tư.
sô nhân viên
công nhân viên
biên chế.
con người
ngôi
số nhân viên
công nhân viền
biên chế
người phục vụ
Anh
staff
personnel
Đức
Personal
Belegschaft
Pháp
Belegschaft,Personal
Belegschaft, Personal
personal /(Adj.)/
(bildungsspr ) (thuộc, là) con người;
(Sprachw ) (thuộc) ngôi;
Personal /[perzo'na:l], das; -s/
số nhân viên; công nhân viền; biên chế;
người phục vụ (Dienstpersonal);
personal /a/
thuộc] cá nhân, riêng, tư.
Personal /n -s/
sô nhân viên, công nhân viên, biên chế.
[EN] Personal computer
[VI] Máy tính cá nhân
Personal /RESEARCH/
[DE] Personal (des Amtes)
[EN] staff (of the Office)
[FR] personnel (de l' Office)