Việt
biên chế
những người trong biên chế.
số nhân viên
công nhân viền
Anh
personel
personnel
Đức
Personal
Etat
Personalbestand
Bestand
Stellenplan
Personal /[perzo'na:l], das; -s/
số nhân viên; công nhân viền; biên chế;
Stellenplan /m -(e)s, -plâne/
biên chế, những người trong biên chế.
personel, personnel
Etat m, Personal n, Personalbestand m, Bestand m; biên chế công nhân viên Personalbestand m, Angestelltenschaft f; giảm biên chế Personalabbau m