TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biên chế

biên chế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người trong biên chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số nhân viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhân viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biên chế

 personel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 personnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biên chế

Personal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Personalbestand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bestand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biên chế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stellenplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Personal /[perzo'na:l], das; -s/

số nhân viên; công nhân viền; biên chế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellenplan /m -(e)s, -plâne/

biên chế, những người trong biên chế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 personel, personnel

biên chế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biên chế

Etat m, Personal n, Personalbestand m, Bestand m; biên chế công nhân viên Personalbestand m, Angestelltenschaft f; giảm biên chế Personalabbau m