TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 personnel

biên chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân viên quản lý chất thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 personnel

 personel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 personnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Waste Management Officer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 personel, personnel

biên chế

Waste Management Officer, personnel

nhân viên quản lý chất thải (ký hiệu nghề nghiệp)