Việt
biên chế
những người trong biên chế.
biên chế nhân sự
kế hoạch phân công nhân viên
Anh
establishment plan
list of posts
organisation chart
Đức
Stellenplan
Pháp
tableau des effectifs
organigramme
Stellenplan /der/
biên chế nhân sự; kế hoạch phân công nhân viên (trong cơ quan nhà nước);
Stellenplan /m -(e)s, -plâne/
biên chế, những người trong biên chế.
Stellenplan /SCIENCE/
[DE] Stellenplan
[EN] establishment plan; list of posts
[FR] tableau des effectifs
Stellenplan /TECH/
[EN] organisation chart
[FR] organigramme