TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stellenplan

biên chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những người trong biên chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên chế nhân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế hoạch phân công nhân viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stellenplan

establishment plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

list of posts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organisation chart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stellenplan

Stellenplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stellenplan

tableau des effectifs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

organigramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellenplan /der/

biên chế nhân sự; kế hoạch phân công nhân viên (trong cơ quan nhà nước);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellenplan /m -(e)s, -plâne/

biên chế, những người trong biên chế.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stellenplan /SCIENCE/

[DE] Stellenplan

[EN] establishment plan; list of posts

[FR] tableau des effectifs

Stellenplan /TECH/

[DE] Stellenplan

[EN] organisation chart

[FR] organigramme