Việt
tập thể
biên chế.
toàn thể cán bộ
nhân viên
Anh
staff
work force
Đức
Belegschaft
Personal
Belegschaft,Personal
Belegschaft, Personal
Belegschaft /die; -, -en/
toàn thể cán bộ; nhân viên (ở một cửa hàng hay nhà máy);
Belegschaft /f =, -en/
tập thể, biên chế.