staff
mia, mốc collimating ~ mia; mốc ngắm cross ~ mốc chữ thập cylindrical cross ~ mốc chữ thập dạng trụ fixed ~ [cọc, thước] cố định, (đo nước) invar (levelling) ~ mia đo cao inva measuring ~ gậy đo precise ~ mia chính xác rack levelling ~ mia độ cao đặt trên giá surveyor' s ~ mia trắc địa tacheometer ~ mia takeomet telescopic ~ mia rút tide ~ cọc đo thuỷ triều topographic(al) ~ mia địa hình wave ~ thước ghi sóng (tự động)