Việt
chuẩn đo
thước đo
tiêu chuẩn đo
Anh
measurement standard
base of measurement
fiducial line
measuring gauge
staff
dipstick
Đức
Messlatten
Meßnorm
Meßnorm /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] measurement Standard
[VI] chuẩn đo, tiêu chuẩn đo
[VI] thước đo, chuẩn đo
[EN] measuring gauge, staff, dipstick
base of measurement, fiducial line, measurement standard