Việt
chuẩn đo
tiêu chuẩn đo lường
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn đo
Anh
measurement standard
master
standard
Đức
Normal
Meßnorm
Musterstück
Standard
Pháp
étalon
master,measurement standard,standard /TECH/
[DE] Musterstück; Normal; Standard
[EN] master; measurement standard; standard
[FR] étalon
Normal /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] measurement standard
[VI] tiêu chuẩn đo lường, tiêu chuẩn
Meßnorm /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] measurement Standard
[VI] chuẩn đo, tiêu chuẩn đo