Việt
ban tham mưu
bộ tham mưu
ban cô' vấn
tổng hành dinh
trụ sở bộ tham mưu
Gậy
cọc
cột
chỗ dựa
nhân viên
ban lãnh đạo
Anh
staff
Đức
Hauptquartier
Stab
Bera
Gậy (Giám Mục), cọc, cột, chỗ dựa, nhân viên, ban lãnh đạo, ban tham mưu
Bera /.ter.stab, der/
ban tham mưu; ban cô' vấn;
Hauptquartier /das (Milit)/
ban tham mưu; tổng hành dinh; trụ sở bộ tham mưu;
Hauptquartier /n -s, -e (quân sự, cổ)/
ban tham mưu, bộ tham mưu; Haupt
Stab m