Việt
tổng hành dinh
trụ sở chính
ban tham mưu
trụ sở bộ tham mưu
Anh
Headquarters
Đức
Hauptsitz
Hauptquartier
Hauptquartier /das (Milit)/
ban tham mưu; tổng hành dinh; trụ sở bộ tham mưu;
Headquarters /điện tử & viễn thông/
tổng hành dinh, trụ sở chính
Headquarters /xây dựng/
Hauptsitz m, Hauptquartier n.