TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng hành dinh

tổng hành dinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ban tham mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở bộ tham mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tổng hành dinh

 Headquarters

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tổng hành dinh

Hauptsitz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hauptquartier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptquartier /das (Milit)/

ban tham mưu; tổng hành dinh; trụ sở bộ tham mưu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Headquarters /điện tử & viễn thông/

tổng hành dinh, trụ sở chính

 Headquarters /xây dựng/

tổng hành dinh, trụ sở chính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tổng hành dinh

Hauptsitz m, Hauptquartier n.