TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stab i

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba toong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gậy quyền hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gậy chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

stab i

Stab I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Stab I weitersetzen

đi tìm hạnh phúc;

den Stab I über j-n bréchen

tuyên án, phán quyểt cuối cùng, tuyên án tủ hình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stab I /m -(e)s, Stäb/

m -(e)s, Stäbe 1. [cái] gậy, can, ba toong; 2. [cái] gậy quyền hành, gậy chỉ huy; gậy ghép (của giám mục); cây trượng (của nhà sư); 3. thanh sắt, song sắt; ♦ seinen Stab I weitersetzen đi tìm hạnh phúc; den Stab I über j-n bréchen tuyên án, phán quyểt cuối cùng, tuyên án tủ hình.