Kolben /[’kolban], der; -s, -/
(Technik) pít tông (trong động cơ);
Kolben /[’kolban], der; -s, -/
(Technik) pít tông;
bộ phận chuyển động (trong ống tiêm, bút máy );
Kolben /[’kolban], der; -s, -/
(Chemie) bình cầu;
bình thót cổ;
nồi cổ cong;
Kolben /[’kolban], der; -s, -/
dạng số nhiều của đanh từ Gewehrkolben (báng súng);
Kolben /[’kolban], der; -s, -/
bắp;
bẹ;
lõi (ngô);
Kolben /[’kolban], der; -s, -/
bóng đèn (Jägerspr ) sừng (hươu, nai ) mới nhú (từ lóng) cái mũi to Kolben (1) ’i Kolben (3) Kolben (2) Kolben (6);
Kolben /hieb, der/
cú đánh bằng báng súng;