Anh
spadix
Đức
Kolben
Pháp
spadice
Les spadices de 1’arum
Các bông mo của cây chân bê (cây ráy).
spadice /ENVIR/
[DE] Kolben
[EN] spadix
[FR] spadice
spadice [spadis] n. m. THỰt Bông mo (loại bông trục có thịt, có lá bắc bóc quanh). Les spadices de 1’arum: Các bông mo của cây chân bê (cây ráy).