TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận chuyển động

pít tông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bộ phận chuyển động

Kolben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bewegte Teile von Anlagen und Maschinen wie z. B. Getriebe dürfen nur abgedeckt betrieben werden.

Các bộ phận chuyển động của dàn máy và máy móc như bộ truyền động phải được che kín khi vận hành.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schmierung der beweglichen Teile in Brems- und Radzylinder

Bôi trơn những bộ phận chuyển động trong xi lanh phanh chính và xi lanh phanh bánh xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sehr schonende Förderung, keine bewegten Teile.

Bơm rất êm, không có bộ phận chuyển động.

Selbstansaugend, keine bewegten Teile, auch für verunreinigte Medien geeignet.

Có lực tự hút, không có bộ phận chuyển động, có thể bơm cả chất bẩn.

Kontakt mit bewegten Teilen (Rührorganen und Rührerwellen, Förderschnecken, Schälmessern)

Tiếp xúc với các bộ phận chuyển động (thiết bị khuấy và trục khuấy, trục tải vít, lưỡi nạo vét)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolben /[’kolban], der; -s, -/

(Technik) pít tông; bộ phận chuyển động (trong ống tiêm, bút máy );