Việt
bình thót cổ
nồi cổ cong
bình cầu
gậy
côn ngắn
dùi cui
bắp
bẹ
bông
pít tông
bình
tành cầu
báng súng.
Đức
Kolben
Kolben /m -s, =/
1. [cái] gậy, côn ngắn, dùi cui; 2. (nông nghiệp) bắp, bẹ, bông; 3. [cái] pít tông; 4. [cái] bình, tành cầu, bình thót cổ, nồi cổ cong; 5. [cái] báng súng.
Kolben /[’kolban], der; -s, -/
(Chemie) bình cầu; bình thót cổ; nồi cổ cong;