TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẹ

bẹ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côn ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùi cui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pít tông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tành cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thót cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồi cổ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báng súng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bẹ

Kolben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Palmblattstiel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Korn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kolbenförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kolbenförmig /a/

1. [có] dạng kim, hình kim; 2. [thuộc] bắp, bẹ, bông.

Kolben /m -s, =/

1. [cái] gậy, côn ngắn, dùi cui; 2. (nông nghiệp) bắp, bẹ, bông; 3. [cái] pít tông; 4. [cái] bình, tành cầu, bình thót cổ, nồi cổ cong; 5. [cái] báng súng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolben /[’kolban], der; -s, -/

bắp; bẹ; lõi (ngô);

Từ điển tiếng việt

bẹ

- 1 d. Bộ phận xoà rộng ra ở gốc lá của một số loại cây như ngô, chuối, cau, v.v., thường ôm lấy thân cây. Bẹ ngô. Bẹ cau.< br> - 2 d. (ph.). Ngô.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bẹ

1) (lá cọ...) Palmblattstiel m;

2) Korn m