Việt
bẹ
bắp
lõi
dạng kim
hình kim
bông.
gậy
côn ngắn
dùi cui
bông
pít tông
bình
tành cầu
bình thót cổ
nồi cổ cong
báng súng.
Đức
Kolben
Palmblattstiel
Korn
kolbenförmig
kolbenförmig /a/
1. [có] dạng kim, hình kim; 2. [thuộc] bắp, bẹ, bông.
Kolben /m -s, =/
1. [cái] gậy, côn ngắn, dùi cui; 2. (nông nghiệp) bắp, bẹ, bông; 3. [cái] pít tông; 4. [cái] bình, tành cầu, bình thót cổ, nồi cổ cong; 5. [cái] báng súng.
Kolben /[’kolban], der; -s, -/
bắp; bẹ; lõi (ngô);
- 1 d. Bộ phận xoà rộng ra ở gốc lá của một số loại cây như ngô, chuối, cau, v.v., thường ôm lấy thân cây. Bẹ ngô. Bẹ cau.< br> - 2 d. (ph.). Ngô.
1) (lá cọ...) Palmblattstiel m;
2) Korn m