Việt
dạng kim
hình kim
hình kim phun
dạng tuyến
dạng kéo dài
bắp
bẹ
bông.
Anh
needle-like
aci-from
aci-form
needle-shaped
Đức
aci-Form
kolbenförmig
Umformen Die Entwicklung des Metallumformens ist unmittelbar an die Weiterverarbeitung der urgeformten Werkstücke gebunden.
Sự phát triển của biến dạng kim loại liên quantrực tiếp với quy trình sau đúc phôi ở trạngthái ban đầ'u.
Das entstandene feinnadelige Gefüge wird als Martensit bezeichnet.
Một cấu trúc khác xuất hiện có dạng kim mảnh mai và được gọi là martensit.
Kohlenstoff als Diamant
Carbon dưới dạng kim cương
kolbenförmig /a/
1. [có] dạng kim, hình kim; 2. [thuộc] bắp, bẹ, bông.
dạng kim ; dạng tuyến ; dạng kéo dài (theo một hướng)
hình kim phun, dạng kim
aci-Form /f/HOÁ/
[EN] aci-form
[VI] dạng kim, hình kim
aci-from /hóa học & vật liệu/