flask
o khung khuôn, hòm khuôn; bình thót cổ, chai, lọ
§ Chancel flask : bình Chancel (xác định khối lượng riêng của khí)
§ Dewar flask : bình Dewar
§ distillation flask : bình cất
§ Engler flask : bình Engler
§ Engler distillation flask : bình cất Engler
§ Erlenmeyer flask : bình cất Erlenmeyer, bình nón
§ extraction flask : bình chiết
§ filler flask : bình lọc
§ Hempel flask : bình Hempel (cắt phân đoạn dầu thô)
§ reaction flask : bình phản ứng
§ three-necked flask : bình ba cổ
§ vacuum flask : bình chân không, bình Dewar
§ volumetric flask : bình định mức