Việt
Bình cầu cao cổ đáy tròn
bình đáy tròn
Anh
round bottom flask
round-bottomed flask
flask
round bottom
round-bottomed flask/ round-bottom flask/ boiling flask with round bottom
Đức
Rundkolben
Siedegefäß
Pháp
ballon à fond rond
ballon sphérique
fiole à fond rond
Rundkolben, Siedegefäß
Rundkolben /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Rundkolben
[EN] round bottom flask
[FR] ballon à fond rond
[EN] round-bottomed flask
[FR] ballon sphérique; fiole à fond rond
flask, round bottom
Rundkolben /m/PTN/
[VI] bình đáy tròn
[VI] Bình cầu cao cổ đáy tròn