TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

round bottom

Đáy tròn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

round bottom

Round bottom

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

flask

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

round bottom

Rundboden

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Rundkolben

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Rundkolben

flask, round bottom

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Rundboden

[EN] Round bottom

[VI] Đáy tròn