TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ballon

bulb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cupola

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ballon

Kugel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kuppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ballon

ballon

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cime arrondie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un ballon de beaujolais

Một cốc rưọu beaujolais.

Ballon de Guebuiiller

Đỉnh tròn của núi Guebiviller.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballon /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kugel

[EN] bulb

[FR] ballon

ballon /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kolben

[EN] retort

[FR] ballon

ballon,cime arrondie /SCIENCE/

[DE] Kuppe

[EN] cupola

[FR] ballon; cime arrondie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ballon

ballon [balõ] n. m. 1. Quả bóng. Ballon de football, de basket: Quả bóng đá, bóng rổ. Ballon de rugby: Bóng bầu dục. 2. Bóng bay (trẻ con choi). 3. Khí cầu. Ballon captif: Khí cầu có dây giữ. > Ballon-sonde: Bóng thám không. 4. Bình cầu (dùng trong phồng thí nghiệm). 5. Verre ballon; ballon: Cốc hình cầu; đồ đựng trong cốc đó. Un ballon de beaujolais: Một cốc rưọu beaujolais. 6. Ballon d’oxygène: Bình oxy (để giúp con bệnh thở.)

ballon

ballon [balõ] n. m. Đỉnh trồn (của núi). Ballon de Guebuiiller: Đỉnh tròn của núi Guebiviller.