ballon
ballon [balõ] n. m. 1. Quả bóng. Ballon de football, de basket: Quả bóng đá, bóng rổ. Ballon de rugby: Bóng bầu dục. 2. Bóng bay (trẻ con choi). 3. Khí cầu. Ballon captif: Khí cầu có dây giữ. > Ballon-sonde: Bóng thám không. 4. Bình cầu (dùng trong phồng thí nghiệm). 5. Verre ballon; ballon: Cốc hình cầu; đồ đựng trong cốc đó. Un ballon de beaujolais: Một cốc rưọu beaujolais. 6. Ballon d’oxygène: Bình oxy (để giúp con bệnh thở.)
ballon
ballon [balõ] n. m. Đỉnh trồn (của núi). Ballon de Guebuiiller: Đỉnh tròn của núi Guebiviller.