Việt
lò đứng
lò gang
mái vòm
nóc vòm
đỉnh vòm
vòm
1. vòm
đấu tròn 2. lò đứng abyssal ~ đấu tròn biển sâu plutonic ~ vòm đá sâu summit ~ vòm đỉnh trough ~ đấu trũng của máng
lò đứng nấu gang
thể vòm
mái cupôn
Anh
cupola
dome
cupole
cupola furnace
spherical vault
cupola cup
Đức
Kuppel
Kupolofen
Kuppe
Krummofen
Pháp
coupole
ballon
cime arrondie
cubilot
fourneau à manche
dôme
DOME,CUPOLA
[DE] KUPPEL
[EN] DOME; CUPOLA
[FR] COUPOLE
cupola, cupole, spherical vault
cupola, cupola cup, dome
Kupolofen /m/Đ_SẮT/
[EN] cupola
[VI] mái vòm
Kuppel /f/Đ_SẮT, CNSX/
[VI] nóc vòm
Kuppel /f/THAN/
[VI] thể vòm
Kuppel /f/XD/
[EN] cupola, dome
[VI] đỉnh vòm, nóc vòm
Kupolofen /m/SỨ_TT, THAN/
[EN] cupola, cupola furnace
[VI] lò đứng
Kupolofen /m/CNSX/
[EN] cupola furnace, cupola
CUPOLA
như dome
cupola /SCIENCE/
[DE] Kuppe
[FR] ballon; cime arrondie
cupola,cupole /INDUSTRY-METAL/
[DE] Krummofen; Kupolofen
[EN] cupola; cupole
[FR] cubilot; fourneau à manche
cupola,dome
[DE] Kuppel
[EN] cupola; dome
[FR] coupole; dôme
1. vòm, đấu tròn 2. lò đứng abyssal ~ đấu tròn biển sâu plutonic ~ vòm đá sâu summit ~ vòm đỉnh trough ~ đấu trũng của máng
o vòm
lò đứng, lò (nấu) gang; vòm
lò đứng, lò (nấu) gang