coupole
coupole [kupol] n. f. 1. Vom nhà, vbm bát úp. La coupole de St-Pierre de Rome: Vòm nhà thờ thánh Pierre ớ Rome. La coupole du palais Mazarin: Mái vòm cung diện Ma-zarin. La Coupole: Viện. Siéger sous la Coupole: Đóng ở viện Hàn Lâm Pháp. ■> THIÊN Coupole astronomique: Vom thiên văn (trong để kính viễn vọng). 2. QUÁN Đỉnh vbm (của công sự). Coupole tournante: Đỉnh vòm quay.