Việt
mái vòm
vòm tròn
đỉnh vòm
nóc vòm
cái chụp
thể vòm
tròn
vòm
của cuốn
của tò vò
chụp đèn
chao đèn.
nóc tròn
Anh
DOME
CUPOLA
Đức
KUPPEL
Pháp
COUPOLE
dôme
Kuppel
coupole
Kuppel /[’kupal], die; -, -n/
nóc tròn; mái vòm; vòm tròn;
Kuppel /f =, -n/
1. tròn, mái vòm, vòm, vòm tròn, của cuốn, của tò vò; 2. [cái] chụp đèn, chao đèn.
Kuppel /f/XD/
[EN] cupola, dome
[VI] đỉnh vòm, nóc vòm
Kuppel /f/Đ_SẮT, CNSX/
[EN] cupola
[VI] nóc vòm
Kuppel /f/SỨ_TT/
[EN] dome
[VI] cái chụp
Kuppel /f/THAN/
[VI] thể vòm
[DE] Kuppel
[EN] cupola; dome
[FR] coupole; dôme
dome
[DE] KUPPEL
[EN] DOME; CUPOLA
[FR] COUPOLE