Việt
nóc tròn
mái vòm
vòm tròn
viên đài
đỉnh vòm
đỉnh vổm
vòm bát úp
-e
vòm
nóc
nhà thò lđn
đại giáo đưông
nắp hình chuông.
Đức
Dom
Kupfel
Kuppel
Helm
Helmdach
Dom /m -(e)s,/
1. nóc tròn, mái vòm, vòm, nóc; 2. (tôn giáo) nhà thò lđn, đại giáo đưông; 3. nắp hình chuông.
Kuppel /[’kupal], die; -, -n/
nóc tròn; mái vòm; vòm tròn;
Helm /[heim], der; -[e]s, -e/
(Archit ) nóc tròn; viên đài; đỉnh vòm (Turmhelm);
Helmdach /das (Archit.)/
nóc tròn; viên đài; đỉnh vổm; vòm bát úp;
Kupfel f, Dom m