TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nóc vòm

nóc vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỉnh vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nóc vòm

cupola

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dome

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clerestory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cupola cup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nóc vòm

Kuppel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Brillengläser, Linsen, Schutzverglasungen, Lichtkuppeln, Stegdoppelplatten, Duschkabinen, Bestecke, Becher, Armaturenabdeckungen, Rückleuchten, etc (Bild 4 Seite 75).

Kính mắt, thấu kính, kính bảo vệ, nóc vòm để lấy ánh sáng, tấm xốp kép/mái có gờ, buồng tắm, dao muỗng nĩa, ly cốc, nắp đậy bảng điều khiển, đèn hậu v.v. (Hình 4 trang 75).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clerestory

nóc vòm

Phần mở rộng lên phía trên của một bức tường, được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong. Tham khảo CLEARSTORY.

An upper extension of a side wall, built above adjoining roofs and windowed to admit light into a high central room. Also, CLEARSTORY.

cupola, cupola cup, dome

nóc vòm

dome

nóc vòm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nóc vòm

nóc vòm

(kltrúc) Kuppel f; Gewölbe n; (ỏ Ý) Dom m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kuppel /f/Đ_SẮT, CNSX/

[EN] cupola

[VI] nóc vòm

Kuppel /f/XD/

[EN] cupola, dome

[VI] đỉnh vòm, nóc vòm