Việt
hảo
tướng
Anh
good marks
accessory beauties
Đức
gut
schön
ausgezeichnet
Folgende Voraussetzungen sind für eine einwandfreie Schweißverbindung zu beachten:
Cần phải lưu ý những điều kiện sau đây để có mối hàn hoàn hảo:
Unvollkommenheit des Messgegenstandes
Đối tượng đo không hoàn hảo
v Unvollkommenheit des Messgegenstandes
v Unvollkommenheit der Messgeräte
Thiết bị đo không hoàn hảo
v Befinden sich die Neu- und Gebrauchtwagen in einem einwandfreien Zustand?
Các xe cũ và xe mới đều trong tình trạng hoàn hảo?
tướng,hảo
good marks, accessory beauties
- đg. (ph.; kng.). Ưa thích một món ăn nào đó. Nó chỉ hảo cái món canh chua.
Hảo
tốt, hảo hán, hảo hạng, hảo sự, hảo tâm, hảo ý, bất hảo, hòa hảo, tuyệt hảo.
gut (a), schön (a), ausgezeichnet (a)