Việt
lợp tranh
mái tranh
lợp rạ
lợp rơm
Anh
thatch
reeds
Đức
Reet
Schilf
Pháp
chaume
roseaux
reeds,thatch
[DE] Reet; Schilf
[EN] reeds; thatch
[FR] chaume; roseaux
THATCH
mải tranh Mái lợp bằng lau sậy, rơm rạ, hay cây bốc. Mái này có độ ngăn cách cao nhưng rất dễ cháy. Rủi ro về cháy c, ó thể được giảm phần nào bằng cách nhúng chất lợp mái này vào dung dịch chẫt chổng cháy trước khi lợp.
thatch /thực phẩm/
thatch /hóa học & vật liệu/
A material made from plant stalks that have been dried and often pressed; commonly used to weave hats, baskets, and mats.