Việt
cuống
lúng túng
bôi rói
ngượng ngùng
thẹn thùng
mắc cô.
Đức
Konsternation
Konsternation /f =, -en/
sự] cuống, lúng túng, bôi rói, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cô.