TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rốn

rốn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây rốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rốn

umbilic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

umbo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Navel

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 omphalus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hilus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rốn

,. Nabel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mitte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mittelpunkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zentrum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

noch etwas mehr tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

noch verbleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verweilen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nabel /m -s, =/

1. (giải phẫu) [cái] rốn, cuống nhau, dây rốn; 2. (kiến trúc) đỉnh, vòm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 omphalus /y học/

rốn

 hilus /y học/

rốn, cuống

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rốn

1)|.(gi/phẫu) Nabel m;

2) Mitte f, Mittelpunkt m, Zentrum n; rốn vũ trụ Mittelpunkt m, des Weltalls;

3) noch etwas mehr tun;

4) noch verbleiben, verweilen.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Navel

Rốn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

umbilic

rốn

umbo

rốn (lớp phụ Trùng lỗ), mỏ, đỉnh (ngành Thân mềm)