Việt
rốn
đỉnh
mỏ
cuống
cuống nhau
dây rốn
vòm
Anh
umbilic
umbo
Navel
omphalus
hilus
Đức
,. Nabel
Mitte
Mittelpunkt
Zentrum
noch etwas mehr tun
noch verbleiben
verweilen.
Nabel
Nabel /m -s, =/
1. (giải phẫu) [cái] rốn, cuống nhau, dây rốn; 2. (kiến trúc) đỉnh, vòm
omphalus /y học/
hilus /y học/
rốn, cuống
1)|.(gi/phẫu) Nabel m;
2) Mitte f, Mittelpunkt m, Zentrum n; rốn vũ trụ Mittelpunkt m, des Weltalls;
3) noch etwas mehr tun;
4) noch verbleiben, verweilen.
Rốn
rốn (lớp phụ Trùng lỗ), mỏ, đỉnh (ngành Thân mềm)