Việt
cuóng nhau
dây rốn
rốn
cuống nhau
đỉnh
vòm
Đức
Nabelschnür
Nabel
Nabelschnür /f =, -schnüre/
cuóng nhau, dây rốn
Nabel /m -s, =/
1. (giải phẫu) [cái] rốn, cuống nhau, dây rốn; 2. (kiến trúc) đỉnh, vòm