TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nabel

mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây rốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm của vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái rô'n vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nabel

nose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hilum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nose of blowpipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nabel

Nabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hilum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfeifenkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nabel

hile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mors de canne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hilum,Nabel /SCIENCE/

[DE] Hilum; Nabel

[EN] hilum

[FR] hile

Knopf,Nabel,Pfeifenkopf /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Knopf; Nabel; Pfeifenkopf

[EN] nose of blowpipe

[FR] mors de canne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nabel /[’na:bal], der; -s, cái rốn; der Nabel der Welt (geh.)/

trung tâm của vũ trụ; cái rô' n vũ trụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nabel /m -s, =/

1. (giải phẫu) [cái] rốn, cuống nhau, dây rốn; 2. (kiến trúc) đỉnh, vòm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nabel /m/SỨ_TT, DHV_TRỤ/

[EN] nose

[VI] mũi; mỏ; miệng