Việt
mũi
mỏ
miệng
rốn
cuống nhau
dây rốn
đỉnh
vòm
trung tâm của vũ trụ
cái rô'n vũ trụ
Anh
nose
hilum
nose of blowpipe
Đức
Nabel
Hilum
Knopf
Pfeifenkopf
Pháp
hile
mors de canne
Hilum,Nabel /SCIENCE/
[DE] Hilum; Nabel
[EN] hilum
[FR] hile
Knopf,Nabel,Pfeifenkopf /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Knopf; Nabel; Pfeifenkopf
[EN] nose of blowpipe
[FR] mors de canne
Nabel /[’na:bal], der; -s, cái rốn; der Nabel der Welt (geh.)/
trung tâm của vũ trụ; cái rô' n vũ trụ;
Nabel /m -s, =/
1. (giải phẫu) [cái] rốn, cuống nhau, dây rốn; 2. (kiến trúc) đỉnh, vòm
Nabel /m/SỨ_TT, DHV_TRỤ/
[EN] nose
[VI] mũi; mỏ; miệng