Anh
hilum
Đức
Hilum
Nabel
Pháp
hile
Hile du poumon, du foie
Rốn phổi, rốn gan.
hile /SCIENCE/
[DE] Hilum; Nabel
[EN] hilum
[FR] hile
hile [' il] n. m. 1. THỰC Rốn. > Sẹo rốn. 2. GPHAU Noi dẫn máu vào, rốn. Hile du poumon, du foie: Rốn phổi, rốn gan.