TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hile

hilum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hile

Hilum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hile

hile

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Hile du poumon, du foie

Rốn phổi, rốn gan.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hile /SCIENCE/

[DE] Hilum; Nabel

[EN] hilum

[FR] hile

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hile

hile [' il] n. m. 1. THỰC Rốn. > Sẹo rốn. 2. GPHAU Noi dẫn máu vào, rốn. Hile du poumon, du foie: Rốn phổi, rốn gan.