TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfeifenkopf

đầu tẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nõ tẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bất tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vô đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
pfeifenköpf

đầu tẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nõ tẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pfeifenkopf

nose of blowpipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pfeifenkopf

Pfeifenkopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
pfeifenköpf

Pfeifenköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

pfeifenkopf

mors de canne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knopf,Nabel,Pfeifenkopf /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Knopf; Nabel; Pfeifenkopf

[EN] nose of blowpipe

[FR] mors de canne

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfeifenköpf /m -(e)s, -köpfe/

đầu tẩu (thuốc), nõ tẩu; Pfeifen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfeifenkopf /der/

đầu tẩu (thuốc); nõ tẩu;

Pfeifenkopf /der/

(từ lóng) người bất tài; người vô đụng;