black
bồ hóng
black
màu đen
black
than
black
đen
black
sơn đen
black
mực đen
black
muội
black /hóa học & vật liệu/
muội (than)
black
muội than
black, black powder, blasting powder
bột đen
Một loại bột thuốc nổ trong thành phần chứa nitrat kali, lưu huỳnh, và than đá, chủ yếu được dùng làm pháo hoa và trong các loại súng thể thao cũ. Cũng được gọi là bột thuốc súng đen.
An explosive powder consisting of saltpeter, sulfur, and charcoal; used primarily for fireworks and in old guns fired for sport. Also, BLACK GUNPOWDER.