TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muội

muội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồ hóng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mầu đen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơn đen bôi khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhọ nồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mồ hóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

muội

black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black pigment

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

smoke black

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carbon black

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

muội

Ruß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Partikelbildung.

Sự hình thành hạt muội.

Die Partikelbildung wird reduziert.

Nhờ đó, hạt muội ít hình thành hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ruß

Muội than

stark rußend

Tỏa nhiều muội

Ruß, Kohlenstoff, Silicat, Kreide u. a. (30%)

Muội than, carbon, silicat, phấn vôi v.v. (30%)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruß /[ru:s], der; -es, (Fachspr.:) -e/

bồ hóng; mồ hóng; muội;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

soot

nhọ nồi ; bồ hóng, muội

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smoke black

muội, bồ hóng

black

mầu đen, muội, bồ hóng

carbon black

muội, bồ hóng, sơn đen bôi khuôn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

black

muội, bồ hóng

black pigment

muội, bồ hóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 black

muội

black

muội (than)

 black /hóa học & vật liệu/

muội (than)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

muội

Ruß m; muội CỐC Koksruß m; muội dầu Ölruß m; muội den; muội den Flammruß m; muội khí Gasruß m; muội khói Rauchruß m; muội lò Ofenruß m; muội than Kohlruß m.