Việt
muội
bồ hóng
mầu đen
sơn đen bôi khuôn
nhọ nồi
mồ hóng
Anh
black
black pigment
smoke black
carbon black
soot
Đức
Ruß
Partikelbildung.
Sự hình thành hạt muội.
Die Partikelbildung wird reduziert.
Nhờ đó, hạt muội ít hình thành hơn.
Muội than
stark rußend
Tỏa nhiều muội
Ruß, Kohlenstoff, Silicat, Kreide u. a. (30%)
Muội than, carbon, silicat, phấn vôi v.v. (30%)
Ruß /[ru:s], der; -es, (Fachspr.:) -e/
bồ hóng; mồ hóng; muội;
nhọ nồi ; bồ hóng, muội
muội, bồ hóng
mầu đen, muội, bồ hóng
muội, bồ hóng, sơn đen bôi khuôn
muội (than)
black /hóa học & vật liệu/
Ruß m; muội CỐC Koksruß m; muội dầu Ölruß m; muội den; muội den Flammruß m; muội khí Gasruß m; muội khói Rauchruß m; muội lò Ofenruß m; muội than Kohlruß m.