Việt
muội than
bồ hóng
mồ hóng
muội
nhọ nồi
phủ bồ hóng
muội đèn
muội lò
phủ muội
muộ than
bồ hống
bụi khói
Anh
soot
sooty
oil carbon
Đức
Ruß
Ruβ
Ölkohle
Pháp
suie
When a pipe lets smoke into a room, the soot drifts toward a corner of the room, leaving clear air.
Khi khói từ ống lò xỉ vào một căn phòng thì muội khói chỉ bềnh bồng nơi một góc phòng thôi khiến không khí trong phòng vẫn trong lành.
Ruβ,Ölkohle
[EN] soot, oil carbon
[VI] Muội than
soot /ENVIR,INDUSTRY/
[DE] Ruß
[EN] soot
[FR] suie
bụi khói, muội than, bồ hóng
Soot
Bồ hóng
Carbon dust formed by incomplete combustion.
Bụi cácbon được hình thành do sự cháy không hoàn toàn.
[VI] muộ than, bồ hống
muội than, bồ hóng Một chất màu đen tạo ra trong quá trình hàn ôxy axêtilen khi khí axêtilen không có đủ ôxy trong hỗn hợp trộn để cháy hoàn toàn.
[VI] Bồ hóng
[EN] Carbon dust formed by incomplete combustion.
[VI] Bụi cácbon được hình thành do sự cháy không hoàn toàn.
soot, sooty
nhọ nồi ; bồ hóng, muội
Ruß /m/SỨ_TT/
[VI] muội than, mồ hóng
o muội, mồ hóng